Giải thích từ "creatine phosphate" (chất phosphocreatine)
Định nghĩa:
Creatine phosphate, hay còn gọi là phosphocreatine, là một hợp chất hóa học có trong cơ bắp của con người và động vật. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các tế bào, đặc biệt là trong các hoạt động thể chất ngắn hạn và cường độ cao, như chạy nước rút hoặc nâng tạ.
Cách sử dụng từ "creatine phosphate":
Dùng trong ngữ cảnh khoa học và thể thao:
Ví dụ: "Creatine phosphate helps to quickly regenerate ATP, which is the primary energy carrier in cells."
(Chất phosphocreatine giúp tái tạo nhanh ATP, đây là nguồn năng lượng chính trong các tế bào.)
Trong các bài nghiên cứu về sinh lý thể thao, bạn có thể thấy câu: "Supplementation with creatine phosphate can enhance performance in high-intensity exercises."
(Sử dụng bổ sung phosphocreatine có thể cải thiện hiệu suất trong các bài tập cường độ cao.)
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Creatine: Là một hợp chất có trong cơ thể, có vai trò tương tự nhưng không phải là dạng phosphoryl hóa như creatine phosphate.
Phosphocreatine: Là một biến thể của creatine, thường được dùng thay thế cho "creatine phosphate" trong ngữ cảnh nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan:
ATP (Adenosine Triphosphate): Là nguồn năng lượng chính cho tế bào.
Energy metabolism: Chuyển hóa năng lượng, liên quan đến cách cơ thể sử dụng và sản xuất năng lượng.
Anaerobic exercise: Bài tập không cần oxy, nơi mà creatine phosphate đóng vai trò quan trọng.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
Creatine phosphate là một hợp chất quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ bắp, đặc biệt trong các hoạt động thể chất ngắn và mạnh.