Characters remaining: 500/500
Translation

creatine phosphate

Academic
Friendly

Giải thích từ "creatine phosphate" (chất phosphocreatine)

Định nghĩa:
Creatine phosphate, hay còn gọi là phosphocreatine, một hợp chất hóa học trong bắp của con người động vật. đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các tế bào, đặc biệt trong các hoạt động thể chất ngắn hạn cường độ cao, như chạy nước rút hoặc nâng tạ.

Cách sử dụng từ "creatine phosphate":
  1. Dùng trong ngữ cảnh khoa học thể thao:

    • dụ: "Creatine phosphate helps to quickly regenerate ATP, which is the primary energy carrier in cells."
    • (Chất phosphocreatine giúp tái tạo nhanh ATP, đây nguồn năng lượng chính trong các tế bào.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài nghiên cứu về sinh lý thể thao, bạn có thể thấy câu: "Supplementation with creatine phosphate can enhance performance in high-intensity exercises."
    • (Sử dụng bổ sung phosphocreatine có thể cải thiện hiệu suất trong các bài tập cường độ cao.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Creatine: một hợp chất trong cơ thể, vai trò tương tự nhưng không phải dạng phosphoryl hóa như creatine phosphate.
  • Phosphocreatine: một biến thể của creatine, thường được dùng thay thế cho "creatine phosphate" trong ngữ cảnh nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan:
  • ATP (Adenosine Triphosphate): nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • Energy metabolism: Chuyển hóa năng lượng, liên quan đến cách cơ thể sử dụng sản xuất năng lượng.
  • Anaerobic exercise: Bài tập không cần oxy, nơi creatine phosphate đóng vai trò quan trọng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "creatine phosphate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "fuel your body" (tiếp nhiên liệu cho cơ thể) trong bối cảnh thể thao dinh dưỡng.
Tóm lại:

Creatine phosphate một hợp chất quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho bắp, đặc biệt trong các hoạt động thể chất ngắn mạnh.

Noun
  1. chất phosphocreatine

Comments and discussion on the word "creatine phosphate"